XE XÚC LẬT LG936L, GẦU 1.8M3
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
SDLG
STT
Nội dung kỹ thuật chủ yếu
ĐVT
Thông số kỹ thuật
I
Kích thước
1
KT tổng thể (DxRxC)
Mm
7100 x 2410 x 3170
2
Cự ly trục
Mm
2900
3
Chiều cao xả tải lớn nhất
Mm
2950
4
Chiều cao nâng cần (F)
Mm
3789
5
Cự ly bốc xếp (G)
Mm
1198
6
Độ leo dốc (H)
o
30o
7
Góc đổ (J)
o
45o
8
Chiều rộng gầu
mm
2400
9
Chiều rộng...
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
|
|
1 |
KT tổng thể (DxRxC) |
Mm |
7100 x 2410 x 3170 |
2 |
Cự ly trục |
Mm |
2900 |
3 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
2950 |
4 |
Chiều cao nâng cần (F) |
Mm |
3789 |
5 |
Cự ly bốc xếp (G) |
Mm |
1198 |
6 |
Độ leo dốc (H) |
o |
30o |
7 |
Góc đổ (J) |
o |
45o |
8 |
Chiều rộng gầu |
mm |
2400 |
9 |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) |
Mm |
2310 |
10 |
Cự ly bánh (N) |
Mm |
1865 |
11 |
Góc chuyển hướng (O) |
o |
38o |
12 |
Bán kính ngang (P) |
Mm |
5912 |
13 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) |
Mm |
5381 |
II |
Tính năng |
|
|
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
1,8m3 |
2 |
Trọng lượng nâng |
Kg |
3000 |
3 |
Tự trọng |
Kg |
10500 ~10700 |
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
>120 |
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
>96 |
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây