XE XÚC LẬT LG933L, Gầu 1.8m3
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
SDLG
STT
Nội dung kỹ thuật chủ yếu
ĐVT
Thông số kỹ thuật
I
Kích thước
1
KT tổng thể (DxRxC)
Mm
7185 x 2510 x 3087
2
Cự ly trục
Mm
2800
3
Chiều cao xả tải lớn nhất
Mm
2900
4
Chiều cao nâng cần (F)
Mm
3789
5
Cự ly bốc xếp (G)
Mm
1050
6
Độ leo dốc (H)
o
30o
7
Góc đổ (J)
o
45o
8
Góc thu gầu (K)
o
45o
9
Chiều...
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
|
|
1 |
KT tổng thể (DxRxC) |
Mm |
7185 x 2510 x 3087 |
2 |
Cự ly trục |
Mm |
2800 |
3 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
2900 |
4 |
Chiều cao nâng cần (F) |
Mm |
3789 |
5 |
Cự ly bốc xếp (G) |
Mm |
1050 |
6 |
Độ leo dốc (H) |
o |
30o |
7 |
Góc đổ (J) |
o |
45o |
8 |
Góc thu gầu (K) |
o |
45o |
9 |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) |
Mm |
2310 |
10 |
Cự ly bánh (N) |
Mm |
1865 |
11 |
Góc chuyển hướng (O) |
o |
36o |
12 |
Bán kính ngang (P) |
Mm |
5882 |
13 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) |
Mm |
5349 |
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây