XE XÚC LẬT L956FH,GẦU 4.5M3
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
SDLG
STT
Nội dung kỹ thuật chủ yếu
ĐVT
Thông số kỹ thuật
I
Kích thước
1
KT tổng thể (DxRxC)
Mm
8800x3016x3423
2
Cự ly trục
Mm
3450
3
Chiều cao xả tải lớn nhất
Mm
3200
4
Chiều cao nâng cần (F)
Mm
4523
5
Cự ly bốc xếp (G)
Mm
1260
6
Độ leo dốc (H)
o
30o
7
Góc đổ (J)
o
45o
8
Góc thu gầu (K)
o
44o
9
Chiều rộng xe (mặt ngoài...
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
|
|
1 |
KT tổng thể (DxRxC) |
Mm |
8800x3016x3423 |
2 |
Cự ly trục |
Mm |
3450 |
3 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
3200 |
4 |
Chiều cao nâng cần (F) |
Mm |
4523 |
5 |
Cự ly bốc xếp (G) |
Mm |
1260 |
6 |
Độ leo dốc (H) |
o |
30o |
7 |
Góc đổ (J) |
o |
45o |
8 |
Góc thu gầu (K) |
o |
44o |
9 |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) |
Mm |
2785 |
10 |
Cự ly bánh (N) |
Mm |
2190 |
11 |
Góc chuyển hướng (O) |
o |
38o |
12 |
Bán kính ngang (P) |
Mm |
7350 |
13 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) |
Mm |
5890 |
II |
Tính năng |
|
|
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
4,5m3 |
2 |
Trọng lượng nâng |
Kg |
5400 |
3 |
Tự trọng |
Kg |
18380-18500 |
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây